Tuyến đường sắt Thống Nhất

Hoạt động 1936 -> xây dựng bởi Đế quốc thực dân Pháp
Character At-grade
Ga cuối Ga Sài Gòn
Tốc độ 100 km/h (62 mph)
Sở hữu Đường sắt Việt Nam
Điện khí hóa Không
Bán kínhtối thiểu Chính: ≥600 m (2.000 ft)
Trường hợp đặc biệt: ≥250 m (820 ft)
Hệ thống Đường sắt Bắc Nam
Ga đầu Ga Hà Nội
Địa chỉ web https://dsvn.vn/
Nhà ga 175 ga
Số lượt chạy Ngày thường: 24 chuyến/ngày, trong đó:

Tàu Thống Nhất: 16 chuyến/ngày
Tàu địa phương, tàu chặng ngắn: 8 chuyến/ngày

Ngày Lễ, Tết: 80-85 chuyến/ngày, trong đó:

Tàu Thống Nhất: 40 chuyến/ngày
Tàu địa phương, tàu chặng ngắn: 40-45 chuyến/ngày
Thế hệ tàu D13E, D19E, D20E
Trạm bảo trì Hà Nội
Vinh
Đồng Hới
Đà Nẵng
Diêu Trì
Nha Trang
Bình Thuận
Sài Gòn
Tình trạng Đang hoạt động
Khổ đường sắt 1.000 mm (3 ft 3 3⁄8 in)
Kiểu
Vị trí Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
Bản đồ hành trình
Bản đồ hành trình

kmGa
đi Gia Lâm
0000
Hà Nội
5Giáp Bát
9Văn Điển
đi Hà Đông
18Thường Tín
26Chợ Tía
34Phú Xuyên
ranh giới
Hà Nội
Hà Nam
45Đồng Văn
56Phủ Lý
đi Thịnh Châu
67Bình Lục
ranh giới
Hà Nam
Nam Định
73Cầu Họ
81Đặng Xá
87Nam Định
94Trình Xuyên
101Núi Gôi
108Cát Đằng
Sông Đáy (Cầu Ninh Bình)
ranh giới
Nam Định
Ninh Bình
0115
Ninh Bình
121Cầu Yên
125Ghềnh
134Đồng Giao
ranh giới
Ninh Bình
Thanh Hoá
142Bỉm Sơn
153Đò Lèn
161Nghĩa Trang
Sông Mã (Cầu Hàm Rồng)
176Thanh Hóa
188Yên Thái
197Minh Khôi
207Thị Long
219Văn Trai
229Khoa Trường
238Trường Lâm
ranh giới
Thanh Hoá
Nghệ An
245Hoàng Mai
Sông Hoàng Mai
261Cầu Giát
đi Nghĩa Đàn
272Yên Lý
279Chợ Sy
291Mỹ Lý
Sông Cấm
309Quán Hành
0319
Vinh
330Yên Xuân
Sông Cả
ranh giới
Nghệ An
Hà Tĩnh
338Yên Trung
Sông La
345Đức Lạc
352Yên Duệ
358Hòa Duyệt
Sông Ngàn Sâu
370Thanh Luyện
381Chu Lễ
386Hương Phố
397Phúc Trạch
ranh giới
Hà Tĩnh
Quảng Bình
405La Khê
409Tân Ấp (đi Vũng Áng)
415Đồng Chuối
426Kim Lũ
Sông Gianh
437Đồng Lê
450Ngọc Lâm
459Lạc Sơn
468Lệ Sơn
482Minh Lệ
Sông Son
489Ngân Sơn
499Thọ Lộc
507Hoàn Lão
511Phúc Tự
0522
Đồng Hới
529Lệ Kỳ
Sông Long Đại
539Long Đại
551Mỹ Đức
558Phú Hòa
565Mỹ Trạch
572Thượng Lâm
ranh giới
Quảng Bình
Quảng Trị
588Sa Lung
599Tiên An
Sông Bến Hải
609Hà Thanh
622Đông Hà
Sông Thạch Hãn
634Quảng Trị
643Diên Sanh
652Mỹ Chánh
ranh giới
Quảng Trị
Thừa Thiên Huế
660Phò Trạch
670Hiền Sỹ
678Văn Xá
Sông Hương
0688
Huế
699Hương Thủy
715Truồi
729Cầu Hai
742Thừa Lưu
755Lăng Cô
761Hải Vân Bắc
766Hải Vân
ranh giới
Thừa Thiên Huế
Đà Nẵng
772Hải Vân Nam
777Kim Liên
Sông Cu Đê
788Thanh Khê
0791
Đà Nẵng
Sông Cẩm Lệ
804Lệ Trạch
ranh giới
Đà Nẵng
Quảng Nam
814Nông Sơn
Sông Thu Bồn
825Trà Kiệu
842Phú Cang
857An Mỹ
865Tam Kỳ
879Diêm Phổ
890Núi Thành
ranh giới
Quảng Nam
Quảng Ngãi
901Trì Bình
909Bình Sơn
920Đại Lộc
Sông Trà Khúc
0928
Quảng Ngãi
940Hòa Vinh Tây
949Mộ Đức
959Thạch Trụ
968Đức Phổ
977Thủy Thạch
991Sa Huỳnh
ranh giới
Quảng Ngãi
Bình Định
1004Tam Quan
1017Bồng Sơn
1033Vạn Phú
1060Khánh Phước
1070Phù Cát
1084Bình Định
0000
Quy Nhơn
1096Diêu Trì
1111Tân Vinh
1123Vân Canh
ranh giới
Bình Định
Phú Yên
1139Phước Lãnh
1154La Hai
1171Chí Thạnh
1183Hòa Đa
1198Tuy Hòa
Sông Đà Rằng
1202Đông Tác
1211Phú Hiệp
1221Hảo Sơn
ranh giới
Phú Yên
Khánh Hoà
1232Đại Lãnh
1242Tu Bông
1254Giã
1270Hòa Huỳnh
1281Ninh Hòa
1284Phong Thạnh
1303Lương Sơn
Sông Cái
1315
Nha Trang
1329Cây Cầy (Suối Dầu)
1340Hòa Tân
1351Suối Cát
1364Ngã Ba (Ba Ngòi)
1371Cam Thịnh Đông
ranh giới
Khánh Hoà
Ninh Thuận
1381Kà Rôm
1398Phước Nhơn
1408Tháp Chàm
Sông Dinh
1419Hòa Trinh
1436Cà Ná
ranh giới
Ninh Thuận
Bình Thuận
1446Vĩnh Tân
1454Vĩnh Hảo
1465Sông Lòng Sông
1473Phong Phú
1484Sông Mao
1493Châu Hanh
Sông Lũy
1506Sông Lũy
1523Long Thạnh
1533Ma Lâm
1541Hàm Liêm
0000
Phan Thiết
1551Bình Thuận
Sông Cà Ty
1559Hàm Cường Tây
1567Suối Vận
1582Sông Phan
1590Sông Dinh
1603Suối Kiết
1613Gia Huynh
ranh giới
Bình Thuận
Đồng Nai
1619Trản Táo
1631Gia Ray
1640Bảo Chánh
1649Long Khánh
1661Dầu Giây
1669Trung Hòa
1677Trảng Bom
1688Hố Nai
1697
Biên Hòa
Sông Đồng Nai
ranh giới
Đồng Nai
Bình Dương
1707Dĩ An
1711Sóng Thần
ranh giới
Bình Dương
TP. Hồ Chí Minh
1718Bình Triệu
Sông Sài Gòn (Cầu đường sắt Bình Lợi)
1722Gò Vấp
1726Sài Gòn
Sơ đồ này:
Chiều dài tuyến 1.726 km (1.072 mi)
Độ dốctối đa Bình thường: ≤6‰
Khó khăn: ≤12‰